Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gươm đao


Cg. Gươm giáo. Võ khí xưa nói chung. Ngr. Trận mạc: Trong vòng gươm đao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.